CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
404,73+492,42%-4,047%-1,151%+1,41%5,35 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
302,38+367,90%-3,024%-0,041%+0,10%7,12 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
148,64+180,85%-1,486%-0,401%+0,13%5,30 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
136,65+166,25%-1,366%-0,056%+0,11%4,78 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
111,05+135,11%-1,111%-0,136%+0,14%2,30 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
106,49+129,56%-1,065%+0,005%-0,10%1,17 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
87,42+106,36%-0,874%-0,018%+0,21%2,19 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
77,02+93,70%-0,770%-0,180%+0,34%2,57 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
75,08+91,34%-0,751%-0,139%+0,20%19,87 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
44,99+54,73%-0,450%-0,190%+0,17%3,53 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
31,29+38,07%-0,313%-0,023%+0,02%2,37 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
28,54+34,73%-0,285%-0,013%+0,11%1,63 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
27,78+33,80%-0,278%-0,035%+0,06%5,78 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
26,70+32,48%-0,267%-0,026%+0,20%866,09 N--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
26,35+32,06%-0,263%+0,005%+0,05%1,05 Tr--
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
24,02+29,23%-0,240%-0,180%+0,04%462,32 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
22,54+27,43%-0,225%-0,110%+0,13%3,98 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
22,11+26,91%-0,221%-0,032%+0,10%1,26 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
21,58+26,25%-0,216%-0,109%+0,25%1,01 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
21,26+25,87%-0,213%-0,025%+0,11%8,66 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
21,19+25,78%-0,212%-0,075%+0,13%250,97 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
21,19+25,78%-0,212%+0,005%+0,01%13,65 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
18,96+23,07%-0,190%-0,014%+0,12%13,81 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,80+22,88%-0,188%+0,003%-0,14%668,96 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
18,79+22,86%-0,188%-0,039%+0,11%2,47 Tr--